Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛk.ta.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sectateur
/sɛk.ta.tœʁ/
sectateurs
/sɛk.ta.tœʁ/

sectateur /sɛk.ta.tœʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tín đồ; môn đệ.
    Les sectateurs de Planton — những môn đệ của Pla-tông

Tham khảo

sửa