Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɛk.ˈtɛr.i.ə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ sửa

sectarianize ngoại động từ /sɛk.ˈtɛr.i.ə.ˌnɑɪz/

  1. Chia thành bè phái.

Tham khảo sửa