Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
secréter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛ.kʁe.te/
Ngoại động từ
sửa
secréter
ngoại động từ
/sɛ.kʁe.te/
(
Kỹ thuật
)
Xát
thủy ngân
nitrat
(lên lông, để sau dễ nén thành dạ).
Tham khảo
sửa
"
secréter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)