Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
secrétage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
secrétage
gđ
(
Kỹ thuật
) Sự
xát
thủy ngân
nitrat
(lên lông, để về sau dễ nén thành dạ).
Tham khảo
sửa
"
secrétage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)