Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsɛ.kə.ˈtɜː/

Danh từ sửa

secateur /ˌsɛ.kə.ˈtɜː/

  1. Kéo cắt cây.

Tham khảo sửa