season-ticket
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsi.zᵊn.ˈtɪ.kət/
Danh từ
sửaseason-ticket /ˈsi.zᵊn.ˈtɪ.kət/
- Vé mùa (cho phép một người muốn đi bao nhiêu chuyến, dự bao nhiêu buổi hoà nhạc tùy ý trong một thời gian nhất định).
Tham khảo
sửa- "season-ticket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)