Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsi.zᵊn.ˈtɪ.kət/

Danh từ

sửa

season-ticket /ˈsi.zᵊn.ˈtɪ.kət/

  1. mùa (cho phép một người muốn đi bao nhiêu chuyến, dự bao nhiêu buổi hoà nhạc tùy ý trong một thời gian nhất định).

Tham khảo

sửa