Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsi.liɳ.ˈwæks/

Danh từ

sửa

sealing-wax /ˈsi.liɳ.ˈwæks/

  1. Xi gắn.

Tham khảo

sửa