Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskə.tʃɜː/

Danh từ

sửa

scutcher /ˈskə.tʃɜː/

  1. Máy đập lanh (để tước sợi).

Tham khảo

sửa