Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskə.nɜːd/

Tính từ sửa

scunnered /ˈskə.nɜːd/

  1. (Scotland) Chán ngấy.
    I am fair scunnered of it — tô chán ngấy cái đó rồi

Tham khảo sửa