scrutateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /skʁy.ta.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | scrutateur /skʁy.ta.tœʁ/ |
scrutateurs /skʁy.ta.tœʁ/ |
Giống cái | scrutateur /skʁy.ta.tœʁ/ |
scrutatrices /skʁy.tat.ʁis/ |
scrutateur /skʁy.ta.tœʁ/
- (Văn học) Dò xét.
- Des yeux scrutateurs — những con mắt dò xét
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
scrutateur /skʁy.ta.tœʁ/ |
scrutateur /skʁy.ta.tœʁ/ |
scrutateur gđ /skʁy.ta.tœʁ/
- Người kiểm phiếu bầu.
Tham khảo
sửa- "scrutateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)