Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /skʁy.py.løz.mɑ̃/

Phó từ sửa

scrupuleusement /skʁy.py.løz.mɑ̃/

  1. (Một cách) Chu đáo.
    Accomplir scrupuleusement son devoir — làm tròn nhiệm vụ một cách chu đáo

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa