scrimmager
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskrɪ.mɪd.ʒɜː/
Danh từ
sửascrimmager /ˈskrɪ.mɪd.ʒɜː/
- (Thể dục, thể thao) Tiền đạo (bóng bầu dục).
Tham khảo
sửa- "scrimmager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
scrimmager /ˈskrɪ.mɪd.ʒɜː/