Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskrɪ.bliɳ.ˈpæd/

Danh từ

sửa

scribbling-pad /ˈskrɪ.bliɳ.ˈpæd/

  1. Tập giấy ghi.

Tham khảo

sửa