Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskruː.i/

Tính từ

sửa

screwy /ˈskruː.i/

  1. (Từ lóng) Gàn bát sách, dở hơi.

Tham khảo

sửa