Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskruː.ˈθrɛd/

Danh từ

sửa

screw-thread /ˈskruː.ˈθrɛd/

  1. (Kỹ thuật) Ren.

Tham khảo

sửa