Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskruː.ˈboʊlt/

Danh từ

sửa

screw-bolt /ˈskruː.ˈboʊlt/

  1. Bu-lông; vít.

Tham khảo

sửa