Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɑʊn.drəl/

Danh từ

sửa

scoundrel /ˈskɑʊn.drəl/

  1. Tên vô lại, tên du thủ du thực.

Tham khảo

sửa