Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskoʊ.tɜː/

Danh từ

sửa

scoter /ˈskoʊ.tɜː/

  1. (Động vật học) Vịt biển.

Tham khảo

sửa