scolex
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈskoʊ.ˌlɛks/
Danh từ sửa
scolex số nhiều scoleces /ˈskoʊ.ˌlɛks/
- (Động vật học) Đầu sán.
Tham khảo sửa
- "scolex", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
scolex gđ
- (Động vật học) Đốt đầu (sán).
Tham khảo sửa
- "scolex", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)