Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskoʊ.ˌlɛks/

Danh từ sửa

scolex số nhiều scoleces /ˈskoʊ.ˌlɛks/

  1. (Động vật học) Đầu sán.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

scolex

  1. (Động vật học) Đốt đầu (sán).

Tham khảo sửa