Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɪn.ˈtɪ.lə/

Danh từ

sửa

scintilla /sɪn.ˈtɪ.lə/

  1. Một mảy may, một ít một .
    not a scintilla of evidence — không có một mảy may chứng cớ nào

Tham khảo

sửa