Scientology
(Đổi hướng từ scientology)
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌsɑɪ.ən.ˈtɑː.lə.dʒi/
Từ nguyên sửa
Từ:
- tiếng Latinh scientia (“tri thức”), từ sciō (“tôi biết”).
- -ology (“ngành học”), từ -logy, từ tiếng Hy Lạp λόγος (lógos, “từ; sự miêu tả”).
Hoặc từ tiếng Đức Scientologie.
Danh từ sửa
Scientology
- (Tôn giáo) Khoa học đạo.
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "Scientology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)