Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sciemment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sja.mɑ̃/
Phó từ
sửa
sciemment
/sja.mɑ̃/
Hữu ý
,
cố tình
.
Tromper
sciemment
— cố tình đánh lừa
Trái nghĩa
sửa
Etourdiment
,
inconsciemment
,
involontairement
Tham khảo
sửa
"
sciemment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)