Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sja.mɑ̃/

Phó từ

sửa

sciemment /sja.mɑ̃/

  1. Hữu ý, cố tình.
    Tromper sciemment — cố tình đánh lừa

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa