Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sciatic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɑɪ.ˈæ.tɪk/
Tính từ
sửa
sciatic
/sɑɪ.ˈæ.tɪk/
(
Giải phẫu
) (thuộc)
hông
.
sciatic
nerve
— dây thần kinh hông
Tham khảo
sửa
"
sciatic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)