Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑɪ.ˈæ.tɪk/

Tính từ

sửa

sciatic /sɑɪ.ˈæ.tɪk/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) hông.
    sciatic nerve — dây thần kinh hông

Tham khảo

sửa