Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sciant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sjɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
sciant
/sjɑ̃/
sciant
/sjɑ̃/
Giống cái
sciant
/sjɑ̃/
sciant
/sjɑ̃/
sciant
/sjɑ̃/
(
Thân mật
)
Cũ
)
quấy rầy
.
Ce qu’il est
sciant
!
— thằng cha quấy rầy quá!
Tham khảo
sửa
"
sciant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)