Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃnɑː.zəl/

Danh từ sửa

schnozzle /ˈʃnɑː.zəl/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) , (thông tục) cái mũi.

Tham khảo sửa