Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
schnock
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃnɔk/
Tính từ
sửa
schnock
kđ
/ʃnɔk/
(
Thông tục
)
Ngu xuẩn
;
điên rồ
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
schnock
/ʃnɔk/
schnocks
/ʃnɔk/
schnock
gđ
/ʃnɔk/
người ngu xuẩn; người điên rồ
Tham khảo
sửa
"
schnock
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)