schnauzer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃnɑʊ.zɜː/
Danh từ
sửaschnauzer /ˈʃnɑʊ.zɜː/
Tham khảo
sửa- "schnauzer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃnɔt.zœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
schnauzer /ʃnɔt.zœʁ/ |
schnauzer /ʃnɔt.zœʁ/ |
schnauzer gđ /ʃnɔt.zœʁ/
Tham khảo
sửa- "schnauzer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)