Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃnɑʊ.zɜː/

Danh từ

sửa

schnauzer /ˈʃnɑʊ.zɜː/

  1. Chó sơnauxe (giống Đức).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃnɔt.zœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
schnauzer
/ʃnɔt.zœʁ/
schnauzer
/ʃnɔt.zœʁ/

schnauzer /ʃnɔt.zœʁ/

  1. Giống chó snaoze.

Tham khảo

sửa