Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃlɑːk/

Danh từ

sửa

schlock /ˈʃlɑːk/

  1. (Từ mỹ) (thông tục) rác rưởi.

Tham khảo

sửa