Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
schiste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
schiste
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃist/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
schiste
/ʃist/
schistes
/ʃist/
schiste
gđ
/ʃist/
(
Khoáng vật học
) Đá
phiến
.
Tham khảo
sửa
"
schiste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)