Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
schisme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃizm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
schisme
/ʃizm/
schismes
/ʃizm/
schisme
gđ
/ʃizm/
(
Tôn giáo
)
Sự lý
giáo
.
(
Nghĩa rộng
)
Sự
chia rẽ
.
Schisme
littéraire
— sự chia rẽ trong văn học
Trái nghĩa
sửa
Unification
Tham khảo
sửa
"
schisme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)