Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /skɛrt.ˈsɑːn.ˌdoʊ/

Tính từ sửa

scherzando & phó từ /skɛrt.ˈsɑːn.ˌdoʊ/

  1. (Âm nhạc) Đùa cợt.

Tham khảo sửa