Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈski.mə.ˌtɪ.zəm/

Danh từ

sửa

schematism /ˈski.mə.ˌtɪ.zəm/

  1. Khái lược; khái yếu.

Tham khảo

sửa