Tiếng Anh

sửa
 
schema

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈski.mə/

Danh từ

sửa

schema số nhiều schemata /ˈski.mə/

  1. Lược đồ, giản đồ, sơ đồ.
  2. Kế hoạch.

Tham khảo

sửa