Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
schema
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
schema
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈski.mə/
Danh từ
sửa
schema
số nhiều
schemata
/ˈski.mə/
Lược
đồ,
giản
đồ,
sơ đồ
.
Kế hoạch
.
Tham khảo
sửa
"
schema
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)