Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
schako
/ʃa.kɔ/
schako
/ʃa.kɔ/

schako /ʃa.kɔ/

  1. Như shako.

Tham khảo

sửa