Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

schématiser ngoại động từ

  1. Sơ đồ hóa.
    Formule qui permet de schématiser les relations entre les atomes — công thức cho phép sơ đồ hóa liên hệ giữa các nguyên tử
  2. Sơ lược hóa, đơn giản hóa.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa