Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃe.ma.tik.mɑ̃/

Phó từ sửa

schématiquement /ʃe.ma.tik.mɑ̃/

  1. Bằng sơ đồ.
  2. Giản lược, sơ lược.

Tham khảo sửa