sceptiquement
Tiếng Pháp
sửaPhó từ
sửasceptiquement
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) (một cách) hoài nghi.
- Parler sceptiquement de tout — nói một cách hoài nghi về mọi việc
Tham khảo
sửa- "sceptiquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)