scatologique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ska.tɔ.lɔ.ʒik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | scatologique /ska.tɔ.lɔ.ʒik/ |
scatologiques /ska.tɔ.lɔ.ʒik/ |
Giống cái | scatologique /ska.tɔ.lɔ.ʒik/ |
scatologiques /ska.tɔ.lɔ.ʒik/ |
scatologique /ska.tɔ.lɔ.ʒik/
- Tục tĩu.
- Plaisanterie scatologique — câi nói đùa tục tĩu
Tham khảo
sửa- "scatologique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)