Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskæm.ˌpɪʃ/

Tính từ sửa

scampish /ˈskæm.ˌpɪʃ/

  1. Đểu cáng, xỏ lá.

Tham khảo sửa