Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskæl.pəl/

Danh từ sửa

scalpel /ˈskæl.pəl/

  1. (Y học) Dao mổ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /skal.pɛl/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
scalpel
/skal.pɛl/
scalpels
/skal.pɛl/

scalpel /skal.pɛl/

  1. (Y học) Dao mổ.

Tham khảo sửa