scalpel
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈskæl.pəl/
Danh từ sửa
scalpel /ˈskæl.pəl/
Tham khảo sửa
- "scalpel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /skal.pɛl/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
scalpel /skal.pɛl/ |
scalpels /skal.pɛl/ |
scalpel gđ /skal.pɛl/
Tham khảo sửa
- "scalpel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)