Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskæ.fəld/

Danh từ

sửa

scaffold /ˈskæ.fəld/

  1. Giàn (làm nhà... ) ((cũng) scaffolding).
  2. Đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình.

Ngoại động từ

sửa

scaffold ngoại động từ /ˈskæ.fəld/

  1. Bắc giàn (xung quanh nhà); đỡ bằng giàn.

Tham khảo

sửa