Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực scabieuse
/ska.bjøz/
scabieuse
/ska.bjøz/
Giống cái scabieuse
/ska.bjøz/
scabieuse
/ska.bjøz/

scabieux

  1. (Thuộc) Ghẻ.
    éruption scabieuse — (y học) ban ghẻ

Tham khảo

sửa