Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
saver
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈseɪ.vɜː/
Danh từ
sửa
saver
/ˈseɪ.vɜː/
Cái
để
tiết kiệm
; mẹo để
tiết kiệm
.
a washing-machine is a
saver
of time and strength
— máy giặt giúp ta tiết kiệm được thì giờ và công sức
Tham khảo
sửa
"
saver
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)