sauvagin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.va.ʒɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sauvagin /sɔ.va.ʒɛ̃/ |
sauvagines /sɔ.va.ʒin/ |
Giống cái | sauvagine /sɔ.va.ʒin/ |
sauvagines /sɔ.va.ʒin/ |
sauvagin /sɔ.va.ʒɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sauvagin /sɔ.va.ʒɛ̃/ |
sauvagines /sɔ.va.ʒin/ |
sauvagin gđ /sɔ.va.ʒɛ̃/
Tham khảo
sửa- "sauvagin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)