Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sautiller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɔ.ti.je/
Nội động từ
sửa
sautiller
nội động từ
/sɔ.ti.je/
Nhảy nhót
.
(
Nghĩa bóng
)
Lắt nhắt
;
rời rạc
(ý nghĩ, lời văn... ).
Tham khảo
sửa
"
sautiller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)