Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔt.ʁɥi.sɔ/

Danh từ

sửa

saute-ruisseau /sɔt.ʁɥi.sɔ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người chạy giấyphòng luật sư.

Tham khảo

sửa