Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.sjɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
saucière
/sɔ.sjɛʁ/
saucières
/sɔ.sjɛʁ/

saucière gc /sɔ.sjɛʁ/

  1. Bát (đựng) nước xốt.

Tham khảo

sửa