Tiếng Anh

sửa
 
saucepan

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔs.ˌpæn/

Danh từ

sửa

saucepan /ˈsɔs.ˌpæn/

  1. Cái xoong.

Tham khảo

sửa