Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sæt.ˈsuː.mə/

Danh từ sửa

satsuma /sæt.ˈsuː.mə/

  1. Đồ gốm xatxuma (đồ gốm màu kem của Nhật).

Tham khảo sửa