Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
satrapy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈseɪ.trə.pi/
Danh từ
sửa
satrapy
/ˈseɪ.trə.pi/
Chức
Xatrap
(tỉnh trường nước Ba tư ngày xưa);
chức
phó vương
;
chức
thống
đốc.
Tham khảo
sửa
"
satrapy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)